1234567891011
Hán Việt

TRẮC

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

11

Kunyomi

かわ

Onyomi

ソク

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

bên cạnh Bên. Như trắc diện [] mặt bên, trắc thất [] vợ lẽ. Lóng. Như vô trắc thính [] chớ nghe lóng. Nghiêng. Như trắc mục [] nghé mắt, trắc thân [] nghiêng mình. Nguyễn Du [] : Thê kiến kì phu trắc mục thị [] (Tô Tần đình []) Vợ thấy chồng lấm lét nhìn. Hèn dốt. Như trắc lậu [] hèn kém.

Người dùng đóng góp