123456789
Hán Việt

QUÁT

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

9

Kunyomi

Onyomi

カツ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

tổng quát Bao quát. Như tổng quát [], khái quát []. Bạch Cư Dị [] : Đỗ Phủ, Trần Tử Ngang, tài danh quát thiên địa [, ] (Sơ thụ thập di thi []). Bó buộc lại. Như quát phát [] quấn tóc, búi tóc. Mũi tên. Tìm tòi (sưu tầm). Đến. Làm. Một âm là hoạt. Hội họp.

Người dùng đóng góp